--

hand-knitted

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hand-knitted

Phát âm : /'hænd'nit/ Cách viết khác : (hand-knitted) /'hænd'nitid/

+ tính từ

  • đan tay (áo...)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hand-knitted"
Lượt xem: 366