hand-knitted
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hand-knitted
Phát âm : /'hænd'nit/ Cách viết khác : (hand-knitted) /'hænd'nitid/
+ tính từ
- đan tay (áo...)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hand-knitted"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "hand-knitted":
hand-knitt hand-knitted - Những từ có chứa "hand-knitted" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
giáp lá cà bàn tay bàn giao cận chiến nhúng tay bươm bướm bụm náu mặt khâu tay bé bỏng more...
Lượt xem: 366