--

hand-to-hand

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hand-to-hand

Phát âm : /'hændtə'hænd/

+ tính từ

  • sát nhau, giáp lá cà
    • a hand-to-hand battle
      một trận đánh giáp lá cà

+ phó từ

  • sát nhau, giáp lá cà
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hand-to-hand"
Lượt xem: 124