handed-down
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: handed-down+ Adjective
- được truyền từ đời này sang đời khác
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "handed-down"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "handed-down":
hand-down handed-down - Những từ có chứa "handed-down" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bí truyền suông tình sộp phúc ấm hào phóng gia truyền tay trắng nương tay cầm cự thảo more...
Lượt xem: 554