--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
hand-down
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hand-down
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hand-down
+ Adjective
(quần áo) mặc thừa, mặc lại
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hand-down"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"hand-down"
:
hand-hewn
hand-down
handed-down
Những từ có chứa
"hand-down"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
giáp lá cà
bàn tay
bàn giao
cận chiến
nhúng tay
bươm bướm
bụm
náu mặt
khâu tay
bé bỏng
more...
Lượt xem: 568
Từ vừa tra
+
hand-down
:
(quần áo) mặc thừa, mặc lại
+
swell mob
:
(từ lóng) tụi kẻ cắp ăn mặc sang trọng
+
electric circuit
:
mạch điện tử
+
đang tâm
:
Be callous enough tọĐang tâm giết cả trẻ em, đàn bà và người giàTo be callous enough to massacre children, women and old people
+
book-marker
:
dây đánh dấu, thẻ đánh dấu (trang sách)