handgrip
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: handgrip
Phát âm : /'hændgrip/
+ danh từ
- sự nắm chặt tay, sự ghì chặt
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tay nắm (xe đạp)
- (số nhiều) sự ôm vật nhau; sự đánh giáp lá cà
- to come to handgrips
ôm vật nhau; đánh giáp lá cà
- to come to handgrips
Từ liên quan
Lượt xem: 481