--

handhold

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: handhold

Phát âm : /'hændhould/

+ danh từ

  • cái để bíu tay (khi trèo lên...)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "handhold"
Lượt xem: 366