handhold
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: handhold
Phát âm : /'hændhould/
+ danh từ
- cái để bíu tay (khi trèo lên...)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "handhold"
Lượt xem: 385