--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
handled
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
handled
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: handled
+ Adjective
có tay cầm, có quai, có cán
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "handled"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"handled"
:
handhold
handled
hand-held
Những từ có chứa
"handled"
:
handled
long-handled
Những từ có chứa
"handled"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
câu liêm
thương
ngù
chét
Lượt xem: 453
Từ vừa tra
+
handled
:
có tay cầm, có quai, có cán