handkerchief
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: handkerchief
Phát âm : /'hæɳkətʃif/
+ danh từ
- khăn tay, khăn mùi soa
- khăn vuông quàng cổ ((cũng) neck handkerchief)
- to throw the handkerchief to someone
- ra hiệu mời ai đuổi theo (trong một số trò chơi)
- tỏ ý hạ cố đến ai
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "handkerchief"
- Những từ có chứa "handkerchief":
handkerchief pocket-handkerchief - Những từ có chứa "handkerchief" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
khăn gói khăn tay rớt dãi giua phin khăn hỉ
Lượt xem: 881