hanky
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hanky
Phát âm : /'hæɳki/
+ danh từ
- (thông tục) khăn tay, khăn mùi soa
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
handkerchief hankie hankey
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hanky"
Lượt xem: 538