--

handsaw

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: handsaw

Phát âm : /'hændsɔ:/

+ danh từ

  • cưa tay
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "handsaw"
Lượt xem: 486

Từ vừa tra