--

handshake

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: handshake

Phát âm : /'hændʃeik/

+ danh từ

  • cái bắt tay
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "handshake"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "handshake"
    handsaw handshake
Lượt xem: 578