adept
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: adept
Phát âm : /'ædept/
+ danh từ
- người giỏi, người tinh thông, người thông thạo, người lão luyện (nghề hay vấn đề gì)
- an adept in philosophy
một người tinh thông triết học
- an adept in philosophy
- (từ cổ,nghĩa cổ) nhà luyện đan thông thạo, nhà giả kim lão luyện
+ tính từ
- giỏi, thạo, tinh thông, lão luyện
- to be adept in (at) one's trade
thạo nghề
- to be adept in (at) one's trade
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "adept"
Lượt xem: 662