hanger
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hanger
Phát âm : /'hæɳə/
+ danh từ
- người treo, người dán (giấy)
- giá treo, cái móc, cái mắc
- người treo cổ
- gươm ngắn (đeo lủng lẳng ở thắt lưng)
- nét móc (nét viết cong như cái móc)
- rừng cây bên sườn đồi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hanger"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "hanger":
hangar hanger hanker hunger hungry - Những từ có chứa "hanger":
cliffhanger clothes hanger coat hanger dress hanger hanger hanger-on hangers-on money-changer onhanger paper-hanger more...
Lượt xem: 435