--

hunger

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hunger

Phát âm : /'hʌɳgə/

+ danh từ

  • sự đói, tình trạng đói
    • to die of hunger
      chết đói
    • to suffer hunger
      bị đói
    • to feel hunger
      cảm thấy đói
  • (nghĩa bóng) sự ham muốn mãnh liệt, sự khao khát, sự ước mong tha thiết
    • a hunger for learning
      sự ham học

+ nội động từ

  • đói, cảm thấy đói
  • (+ for, after) ham muốn mãnh liệt khát khao, ước mong tha thiết (cái gì)
    • to hunger for news
      khát khao tin tức

+ ngoại động từ

  • làm cho đói, bắt nhịn đói
    • to hunger someone out of some place
      bắt ai nhịn đói để phải ra khỏi nơi nào
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hunger"
Lượt xem: 492