--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
hansardize
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hansardize
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hansardize
Phát âm : /'hænsədaiz/
+ ngoại động từ
đưa cho (một nghị sĩ) đối chiếu lại những lời đã phát biểu
Lượt xem: 103
Từ vừa tra
+
hansardize
:
đưa cho (một nghị sĩ) đối chiếu lại những lời đã phát biểu