hansardize
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hansardize
Phát âm : /'hænsədaiz/
+ ngoại động từ
- đưa cho (một nghị sĩ) đối chiếu lại những lời đã phát biểu
Lượt xem: 106
Từ vừa tra