--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
haploidic
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
haploidic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: haploidic
+ Adjective
(tế bào hay sinh vật) chỉ có một bộ nhiễm sắc thể đơn)
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
haploid
monoploid
Từ trái nghĩa:
diploid
polyploid
Lượt xem: 155
Từ vừa tra
+
haploidic
:
(tế bào hay sinh vật) chỉ có một bộ nhiễm sắc thể đơn)