--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
monoploid
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
monoploid
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: monoploid
+ Adjective
(một tế bào, hay một cơ thể) chỉ có một bộ nhiễm sắc thể; đơn bội
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
haploid
haploidic
Từ trái nghĩa:
diploid
polyploid
Lượt xem: 225
Từ vừa tra
+
monoploid
:
(một tế bào, hay một cơ thể) chỉ có một bộ nhiễm sắc thể; đơn bội