happening
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: happening
Phát âm : /'hæpniɳ/
+ danh từ, (thường) số nhiều
- sự việc xảy ra, chuyện xảy ra; biến cố
- what a stranger happening!
thật là một sự việc kỳ quặc!
- what a stranger happening!
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
occurrence occurrent natural event
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "happening"
- Những từ có chứa "happening" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
cảnh huống chợt diễn biến điều
Lượt xem: 330
Từ vừa tra