--

hard-hearted

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hard-hearted

Phát âm : /'hɑ:d'hedid/

+ tính từ

  • nhẫn tâm, không biết thương xót, không có tình cảm, lòng dạ sắt đá
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hard-hearted"
Lượt xem: 237