hard-line
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hard-line+ Adjective
- kiên quyết, dứt khoát, kiên định, vững vàng, không khoan nhượng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hard-line"
- Những từ có chứa "hard-line" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
khó nuốt huyết mạch đanh nét dọi chiến tuyến gieo neo trận tuyến mửa mật giông more...
Lượt xem: 288