hardware
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hardware
Phát âm : /'hɑ:dweə/
+ danh từ
- đồ ngũ kim
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) vũ khí
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
computer hardware ironware - Từ trái nghĩa:
software software program computer software software system software package package
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hardware"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "hardware":
hardware heart-ware - Những từ có chứa "hardware":
computer hardware hardware hardwareman
Lượt xem: 705