--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
ironware
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ironware
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ironware
Phát âm : /'aiənweə/
+ danh từ
đồ nồi niêu bằng gang; đồ sắt
Lượt xem: 246
Từ vừa tra
+
ironware
:
đồ nồi niêu bằng gang; đồ sắt
+
beacon
:
đèn hiệu
+
trick
:
mưu mẹo, thủ đoạn đánh lừa; trò gian trá, trò bịp bợmthe trick took him in completely nó hoàn toàn bị mắc mưuthere must be some trick about it có cái gì gian trá bịp bợm trong đó
+
infanticidal
:
(thuộc) tội giết trẻ con
+
giảm thiểu
:
Diminish; minimize