--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
ironware
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ironware
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ironware
Phát âm : /'aiənweə/
+ danh từ
đồ nồi niêu bằng gang; đồ sắt
Lượt xem: 305
Từ vừa tra
+
ironware
:
đồ nồi niêu bằng gang; đồ sắt
+
anemometric
:
(khí tượng) phép đo gió
+
miniate
:
sơn son thiếp vàng
+
ensiform leaf
:
lá hình gương, giống lá cây iri
+
coprinus
:
loài nấm tán có đốm đen, khi trưởng thành mũ nấm vỡ ra hình thành chất lỏng đen như mực, đôi khi được đặt trong họ nấm mực