--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
hardworking
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hardworking
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hardworking
+ Adjective
làm việc chăm chỉ, miệt mài và bền bỉ
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
industrious
tireless
untiring
Lượt xem: 389
Từ vừa tra
+
hardworking
:
làm việc chăm chỉ, miệt mài và bền bỉ
+
ngọt ngào
:
Sweet, suave."Cười cười nói nói ngọt ngào " (Nguyễn Du)