tireless
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tireless
Phát âm : /'taiəlis/
+ tính từ
- không mệt mỏi; không chán
- Lenin was a tireless worker
Lê-nin là người làm việc không mệt mỏi
- Lenin was a tireless worker
- không ngừng, bền bỉ
- tireless energy
một nghị lực bền bỉ
- tireless energy
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
hardworking industrious untiring indefatigable unflagging unwearying
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tireless"
Lượt xem: 468