harle
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: harle
Phát âm : /hɑ:l/
+ động từ (Ớ-cốt)
- kéo lê trên mặt đất; đi kéo lê
- lát bằng vôi và đá cuội
+ danh từ+ Cách viết khác : (harle) /hɑ:l/ (herl) /hə:l/
- tơ lông (chim)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "harle"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "harle":
harl harle herl hourly hurl hurley - Những từ có chứa "harle":
charles's wain charleston edmund charles edouard genet harle harlequin harlequinade
Lượt xem: 342