--

harle

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: harle

Phát âm : /hɑ:l/

+ động từ (Ớ-cốt)

  • kéo lê trên mặt đất; đi kéo lê
  • lát bằng vôi và đá cuội

+ danh từ+ Cách viết khác : (harle) /hɑ:l/ (herl) /hə:l/

  • tơ lông (chim)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "harle"
Lượt xem: 332