hourly
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hourly
Phát âm : /'auəli/
+ tính từ & phó từ
- hằng giờ, từng giờ, mỗi giờ một lần
- an hourly service of trains
xe lửa chạy mỗi giờ một chuyến
- an hourly service of trains
- hằng giờ, hằng phút, liên miên, luôn luôn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hourly"
Lượt xem: 330