harmful
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: harmful
Phát âm : /'hɑ:mful/
+ tính từ
- gây tai hại, có hại
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "harmful"
- Những từ có chứa "harmful":
harmful harmfulness - Những từ có chứa "harmful" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
độc hại độc hại
Lượt xem: 318