--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
harsh-voiced
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
harsh-voiced
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: harsh-voiced
+ Adjective
có giọng khàn khàn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "harsh-voiced"
Những từ có chứa
"harsh-voiced"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
khản tiếng
cả tiếng
hữu thanh
chua
ác nghiệt
phũ phàng
nhám
hà chính
gắt gao
khắc khổ
more...
Lượt xem: 430
Từ vừa tra
+
harsh-voiced
:
có giọng khàn khàn