nonsensical
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nonsensical
Phát âm : /nɔn'sensikəl/
+ tính từ
- vô lý, vô ý nghĩa, bậy bạ
- don't be nonsensical!
không được vô lý như vậy!, không được nói bậy bạ!
- don't be nonsensical!
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
nonsense(a) absurd cockeyed derisory idiotic laughable ludicrous preposterous ridiculous
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nonsensical"
- Những từ có chứa "nonsensical":
nonsensical nonsensicality nonsensicalness - Những từ có chứa "nonsensical" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
ba láp bông phèng bố láo quàng xiên vớ vẩn ngược đời bửa nhằng nhăng bậy more...
Lượt xem: 666