--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
harversack
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
harversack
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: harversack
Phát âm : /'heivəsæk/
+ danh từ
túi dết
Lượt xem: 369
Từ vừa tra
+
harversack
:
túi dết
+
dwarf mulberry
:
cây mâm xôi leo của vùng ôn đới phía bắc với quả mọng màu vàng hoặc màu da cam
+
rigorous
:
nghiêm khắc, khắt khe, chặt chẽ, nghiêm ngặt
+
migration
:
sự di trú
+
manifest desting
:
thuyết bành trướng do định mệnh (của Mỹ)