--

hatefulness

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hatefulness

Phát âm : /'heitfulnis/

+ danh từ

  • tính đáng căm thù, tính đáng căm hờn, tính đáng căm ghét
  • sự căm thù, sự căm hờn, sự căm ghét
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hatefulness"
Lượt xem: 369