heedfulness
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: heedfulness
Phát âm : /'hi:dfulnis/
+ danh từ
- sự chú ý, sự lưu ý, sự để ý
Từ liên quan
- Từ trái nghĩa:
unmindfulness heedlessness inadvertence inadvertency
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "heedfulness"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "heedfulness":
hatefulness heedfulness
Lượt xem: 369