hearable
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hearable+ Adjective
- có thể nghe thấy được
Từ liên quan
- Từ trái nghĩa:
inaudible unhearable
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hearable"
Lượt xem: 488