--

hearken

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hearken

Phát âm : /'hɑ:kən/

+ nội động từ

  • (+ to) lắng nghe
    • to hearken to somebody
      lắng nghe ai
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hearken"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "hearken"
    hearken hoarsen
Lượt xem: 366