--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
heartsore
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
heartsore
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: heartsore
Phát âm : /'hɑ:tsɔ:/
+ tính từ
đau lòng, đau buồn
Lượt xem: 325
Từ vừa tra
+
heartsore
:
đau lòng, đau buồn
+
edible fat
:
dầu ăn chiết từ mỡ động vật hay thực vật
+
hương thơm
:
scent, perfume, fragrance
+
giải pháp
:
solutiongiải pháp chính trịPolitical solution
+
gầm ghì
:
Green imperial pigeon