heat-treat
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: heat-treat
Phát âm : /'hi:ttri:t/
+ ngoại động từ
- (kỹ thuật) nhiệt luyện
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "heat-treat"
- Những từ có chứa "heat-treat":
heat-treat heat-treatment - Những từ có chứa "heat-treat" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
rôm nhiệt biệt đãi hậu đãi động dục rôm sảy sảy phong trần khổ chủ chữa more...
Lượt xem: 268