--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
heatable
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
heatable
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: heatable
+ Adjective
có thể nóng lên được
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "heatable"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"heatable"
:
hatable
heatable
Lượt xem: 437
Từ vừa tra
+
heatable
:
có thể nóng lên được
+
early coral root
:
loài cây gần như trụi lá, hoa có màu hơi vàng hoặc hơi xanh với môi dưới màu trắng, phía bắc New Mexico thông qua South Dakota và Washington tới Alaska
+
cocoswood
:
gỗ cây dưa gang, dùng làm dụng cụ âm nhạc (kèn clarinet).
+
causation
:
sự tạo ra kết quả
+
nguyên niên
:
First year of rule's reign