--

hatable

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hatable

Phát âm : /'heitəbl/

+ tính từ

  • đáng căm thù, đáng căm ghét
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hatable"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "hatable"
    hatable heatable
Lượt xem: 279