heathenism
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: heathenism
Phát âm : /'hi:ðənizm/
+ danh từ
- tà giáo
- sự không văn minh; sự dốt nát ((cũng) heathenry)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
paganism pagan religion
Lượt xem: 336