paganism
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: paganism
Phát âm : /'peigənizm/
+ danh từ
- tà giáo, đạo nhiều thần
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
pagan religion heathenism
Lượt xem: 547