--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
heckler
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
heckler
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: heckler
Phát âm : /'heklə/
Your browser does not support the audio element.
+ danh từ
người truy, người chất vấn, người hỏi vặn
Lượt xem: 480
Từ vừa tra
+
heckler
:
người truy, người chất vấn, người hỏi vặn
+
làm chứng
:
to witnesslàm chứng cho người nàoto witness for someone
+
savagely
:
dã man, man rợ, độc ác
+
chòng chọc
:
Fixedem bé nhìn chòng chọc vào đồ chơi trong tủ kínhthe little boy looked fixedly at the the toys in the shop window, the little boy stared at the toys in the shop window
+
chẳng hạn
:
Namely, for example, for instanceso với năm ngoái, chẳng hạn, thì tiến bộ hơn nhiềucompared with last year for example, there has been great progresscó nhiều ưu điểm, chẳng hạn như cần cù, giản dịthere are many strong points, namely industriousness and simplicity