hedgehog
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hedgehog
Phát âm : /'hedʤhɔg/
+ danh từ
- (động vật học) con nhím Âu (thuộc loại ăn sâu bọ)
- (quân sự) tập đoàn cứ điểm kiểu "con chim"
- quả có nhiều gai
- người khó giao thiệp
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Erinaceus europaeus Erinaceus europeaeus porcupine
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hedgehog"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "hedgehog":
hedge hedgehog - Những từ có chứa "hedgehog":
hedgehog sea hedgehog
Lượt xem: 546