hedge
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hedge
Phát âm : /hedʤ/
+ danh từ
- hàng rào, bờ giậu; (nghĩa bóng) hàng rào ngăn cách
- quickset hedge
hàng rào cây xanh
- dead hedge
hàng rào cây khô; hàng rào gỗ
- quickset hedge
- hàng rào (người hoặc vật)
- sự đánh bao vây (đánh cá ngựa... để yên trí khỏi thua)
- it doesn't grow on every hedge
- cái đó hiếm thấy
+ tính từ
- (thuộc) hàng rào; ở hàng rào; gần hàng rào
- vụng trộm, lén lút
- a hedge love-affair
chuyện yêu đương lén lút
- a hedge love-affair
+ ngoại động từ
- rào lại (một miếng đất...)
- (nghĩa bóng) bao quanh, bao bọc, bao vây
- to hedge in the enemy's army
bao vây quân địch
- to hedge in the enemy's army
- ngăn cách, rào đón
+ nội động từ
- (từ hiếm,nghĩa hiếm) làm hàng rào; sửa hàng rào, sửa giậu
- tránh không trả lời thẳng, tìm lời thoái thác; tránh không tự thắt buộc mình
- đánh bao vây (đánh cá ngựa... để yên trí khỏi thua)
- to hedge in
- rào lại, bao quanh bằng hàng rào
- to hedge off
- ngăn cách bằng hàng rào
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hedge"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "hedge":
hades hedge hedgehog hodge - Những từ có chứa "hedge":
hedge hedge defense hedge-hop hedge-hopper hedge-marriage hedge-priest hedge-school hedge-sparrow hedged hedgehog more... - Những từ có chứa "hedge" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
rào giậu rào giậu hàng giậu bờ giậu bờ rào bờ bụi hàng rào bờ
Lượt xem: 476