--

hedgerow

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hedgerow

Phát âm : /'hedʤrou/

+ danh từ

  • hàng rào cây (hàng cây làm hàng rào)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hedgerow"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "hedgerow"
    hedger hedgerow
Lượt xem: 344