--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
heliogram
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
heliogram
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: heliogram
Phát âm : /'hi:liougræm/
+ danh từ
bức điện quang báo ((cũng) helio)
Lượt xem: 321
Từ vừa tra
+
heliogram
:
bức điện quang báo ((cũng) helio)
+
daffodil garlic
:
(thực vật học) Hành châu Âu có hoa trắng
+
hành động
:
to act
+
biển khơi
:
Main sea
+
bắc nam
:
North and SouthBắc Nam đôi ngảNorth and South and a world in between