heliograph
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: heliograph
Phát âm : /'hi:liougrɑ:f/
+ danh từ
- máy quang báo (dụng cụ truyền tin bằng cách phản chiếu ánh sáng mặt trời) ((cũng) helio)
- máy ghi mặt trời
- bản khắc bằng ánh sáng mặt trời
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "heliograph"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "heliograph":
heliograph heliography holograph - Những từ có chứa "heliograph":
heliograph heliography spectroheliograph
Lượt xem: 285