holograph
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: holograph
Phát âm : /'hɔləgrɑ:f/
+ tính từ
- hoàn toàn tự tay viết ra (bản di chúc...)
+ danh từ
- văn bản hoàn toàn tự tay viết ra
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
hologram manuscript
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "holograph"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "holograph":
heliograph heliography holograph - Những từ có chứa "holograph":
holograph holographic holographical
Lượt xem: 187