helper
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: helper
Phát âm : /'helpə/
+ danh từ
- người giúp đỡ
- người giúp việc
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
benefactor assistant help supporter
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "helper"
- Những từ có chứa "helper":
helper mother's helper - Những từ có chứa "helper" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
giao hiếu trợ thủ
Lượt xem: 538