hemp
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hemp
Phát âm : /hemp/
+ danh từ
- (thực vật học) cây gai dầu
- sợi gai dầu
- (đùa cợt) dây treo cổ, dây thắt cổ
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
hangman's rope hangman's halter halter hempen necktie cannabis
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hemp"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "hemp":
hemp hump humph humpy - Những từ có chứa "hemp":
climbing hemp-vine climbing hempweed colorado river hemp deccan hemp hemp hempen
Lượt xem: 391