--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
hen-harrier
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hen-harrier
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hen-harrier
Phát âm : /'hen,hæriə/
+ danh từ
(động vật học) chim ó xanh
Lượt xem: 233
Từ vừa tra
+
hen-harrier
:
(động vật học) chim ó xanh
+
băm
:
ThirtyHà Nội băm sáu phố phườngHanoi had thirty streets
+
heterogamy
:
(sinh vật học) sự dị giao
+
ẩn náu
:
To lurkkẻ giết người ẩn náu trong khu rừng rậm rạpthe murder was lurking in the dense foresttư tưởng xấu ẩn náu trong ngườievil thinking lurks in one
+
tax-dodger
:
người trốn thuế